Nội dung chính:
1. Giá tôn kẽm Việt Nhật, giá tôn Hoa Sen, Giá tôn Đông Á
2. Giá Sắt Hộp
4. Giá thép ống
5. Giá lưới b40
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP MỚI NHẤT
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép mới nhất 2019 để quý khách tham khảo. Tuy nhiên để biết giá chính xác nhất trong từng thời điểm, quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0907632267 – 0934.135.441.
Gia Bảo hiện nay là đại lý sắt thép tại tphcm, uy tín, chất lượng nhất khu vực. Gia Bảo chuyên cung cấp sắt thép giá rẻ nhất, giao hàng tận nơi, hàng chất lượng, có nhiều ưu đãi cho khách hàng lâu năm.
Gia Bảo xin gởi lời cảm ơn chân thành đến quý khách hàng đã luôn ủng hộ Gia Bảo trong suốt thời gian qua. Hy vọng rằng Gia Bảo sẽ được tiếp tục cộng tác và đồng hành cùng quý khách.
THÔNG TIN QUAN TRỌNG VỀ TÔN HOA SEN NÊN BIẾT:
+ Cập nhật giá tôn hoa sen từ nhà máy, nhanh và chính xác nhất
+ Hướng dẫn phân biệt tôn hoa sen thật giả chính xác 100%
+ Tư vấn kích thước, khổ tôn hoa sen
GIÁ TÔN LẠNH HOA SEN, VIỆT NHẬT |
||
Độ dày
(Đo thực tế) |
Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Việt Nhật 2 dem 80 | 2.40 | 65.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 10 | 2.80 | 69.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 30 | 3.05 | 73.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 70 | 3.35 | 78.000 |
Hoa sen 4 dem00 | 3.90 | 79.500 |
Hoa sen 4 dem50 | 4.30 | 86.000 |
Hoa sen 4 dem70 | 4.50 | 90.000 |

–> Xem thêm: Tôn lợp là gì? nên mua tôn lợp ở Gia Bảo vì sao?
GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á, VIỆT NHẬT, HOA SEN NĂM 2019
|
||
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng
(Kg/m) |
Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Việt Nhật 2 dem 20 | 1.90 | 50.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 00 | 2.45 | 69.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 50 | 2.90 | 70.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 00 | 3.40 | 78.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 20 | 3.50 | 79.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 50 | 3.80 | 86.000 |
Tôn Việt Nhật 5 dem 00 | 4.30 | 90.000 |
Tôn Đông Á 4,0 dem | 3,35 | 87.000 |
Tôn Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 95.000 |
Tôn Đông Á 5,0 dem | 4,30 | 105.000 |
Tôn Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 95.000 |
Tôn Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 107.000 |
Tôn Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 117.000 |
Vít tôn 4 phân | 100.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân | 100.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân kẽm | Không rỉ sét | 100.000/bịch 100c |
Dán PE 5 sóng | 3 ly dán máy | 25.000 |
Dán PE 5 sóng | 4 ly dán máy | 25.000 |
Chấn máng | 4.000/m | |
Chấn vòm + diềm | 4.000/m | |
Ốp nóc | 1.500/m | |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 34.000 |
tôn nhựa 2 lớp | m | 68.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
BÁO GIÁ SẮT HỘP
Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
Sắt hộp (12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | 41.500 |
Sắt hộp (14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 44.000 |
1.2 | 2kg55 | 56.000 | |
Sắt hộp (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 49.000 |
1.2 | 3kg10 | 65.000 | |
Sắt hộp (20 × 20) | 0.9 | 2kg70 | 57.000 |
1.2 | 3kg60 | 74.500 | |
1.4 | 4kg70 | 90.500 | |
Sắt hộp (25 × 25) | 0.9 | 3kg30 | 68.000 |
1.2 | 4kg70 | 93.500 | |
1.4 | 5kg90 | 112.000 | |
Sắt hộp (30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 83.500 |
1.2 | 5kg50 | 111.000 | |
1.4 | 7kg00 | 133.500 | |
1.8 | 9kg20 | 170.000 | |
Sắt hộp (40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 127.000 |
1.2 | 7kg40 | 148.000 | |
1.4 | 9kg60 | 185.000 | |
1.8 | 12kg00 | 223.000 | |
2.0 | 14kg20 | 285.000 | |
Sắt hộp (50 × 50) | 1.2 | 9kg60 | 186.000 |
1.4 | 12kg20 | 226.000 | |
1.8 | 15kg00 | 285.000 | |
2.0 | 18kg00 | 341.000 | |
Sắt hộp (75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 344.000 |
1.8 | 22kg00 | 418.000 | |
2.0 | 27kg00 | 526.000 | |
Sắt hộp (90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 414.000 |
1.8 | 27kg00 | 516.000 | |
2 | 31kg | 638.000 |
–> Xem thêm: sắt hộp là gì? khả năng chịu tải ra sao?
GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
GIÁ XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN
(Lỗ đột 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)
QUI CÁCH | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4ly
Cạnh đủ |
Xà gồ C (80 x 40) | 43.000 | 48.800 | 52.500 | |
Xà gồ C (100 x 50) | 51.000 | 58.500 | 63.500 | 79.000 |
Xà gồ C (125 x 50) | 55.500 | 64.500 | 70.000 | 87.000 |
Xà gồ C (150 x 50) | 62.000 | 71.000 | 77.500 | 96.000 |
Xà gồ C (150 x 65) | 72.000 | 83.500 | 91.500 | 107.500 |
Xà gồ C (180 x 50) | 68.000 | 78.500 | 86.500 | 107.500 |
Xà gồ C (180 x 65) | 77.500 | 89.500 | 98.500 | 119.500 |
Xà gồ C (200 x 50) | 72.000 | 83.500 | 91.500 | 112.000 |
Xà gồ C (200 x 65) | 82.000 | 95.000 | 99.000 | 122.000 |
Xà gồ C (250 x 50) | 99.000 | 107.000 | 129.000 | |
Xà gồ C (250 x 65) | 112.500 | 136.000 | ||
Xà gồ C (400 x 150) | Điện thoại | Điện thoại | ||
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU | ||||
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly |
– Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .
- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.
–> Xem thêm: Xà gồ là gì? ưu nhược điểm xà gồ?
XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN
QUI CÁCH Z | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4 ly |
Xà gồ Z (125 x 52 x 58) | 62.000 | 71.000 | 77.500 | 96.000 |
Z (125 x 55 x 55) | 62.000 | 71.000 | 77.500 | 96.000 |
Z (150 x 52 x 58) | 68.000 | 78.500 | 86.500 | 107.500 |
Z (150 x 55 x 55) | 68.000 | 78.500 | 86.500 | 107.500 |
Z (150 x 62 x 68) | 72.000 | 83.500 | 91.500 | 109.000 |
Z (150 x 65 x 65) | 72.000 | 83.500 | 91.500 | 109.000 |
Z (180 x 62 x 68) | 77.500 | 89.500 | 98.500 | 109.500 |
Z (180 x 65 x 65) | 77.500 | 89.500 | 98.500 | 109.500 |
Z (180 x 72 x 78) | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z (180 x 75 x 75) | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z (200 x 62 x 68) | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z (200 x 65 x 65) | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z (200 x 72 x 78) | 101.000 | 105.000 | 129.000 | |
Z (200 x 75 x 75) | 101.000 | 105.000 | 129.000 | |
Z (250 x 62 x 68) | 109.500 | 136.000 | ||
Z (400x 150 x 150) | ||||
Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0ly | ||||
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau. |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).
GIÁ THÉP ỐNG
Qui cách | Độ dày | kg/cây6m | giá/cây 6m |
Thép ống phi 21 | 0.9 | 2Kg20 | 51.000 |
1.2 | 3Kg30 | 66.500 | |
1.4 | 4Kg00 | 83.000 | |
Thép ống phi 27 | 1.0 | 2Kg80 | 67.500 |
1.2 | 4Kg10 | 83.000 | |
1.4 | 5Kg20 | 99.500 | |
1.8 | 6Kg20 | 123.000 | |
Thép ống phi 34 | 1.2 | 5Kg20 | 100.000 |
1.4 | 6Kg55 | 126.000 | |
1.8 | 7Kg90 | 152.000 | |
Thép ống phi 42 | 1.2 | 6Kg50 | 126.000 |
1.4 | 8Kg20 | 155.000 | |
1.8 | 9Kg80 | 185.000 | |
2.0 | 11Kg80 | 221.000 | |
Thép ống phi 49 | 1.2 | 7Kg50 | 148.000 |
1.4 | 9Kg50 | 187.000 | |
1.8 | 11Kg50 | 227.000 | |
2.0 | 13Kg80 | 268.000 | |
Thép ống phi 60 | 1.2 | 9Kg30 | 179.000 |
1.4 | 11kg50 | 219.000 | |
1.8 | 14kg30 | 269.000 | |
2.0 | 17Kg20 | 333.000 | |
Thép ống phi 76 | 1.2 | 11Kg50 | 219.000 |
1.4 | 14Kg50 | 265.000 | |
1.8 | 18Kg00 | 322.000 | |
2.0 | 22Kg00 | 399.000 | |
Thép ống phi 90 | 1.4 | 17Kg00 | 337.000 |
1.8 | 22Kg00 | 429.000 | |
2.0 | 27Kg00 | 499.000 | |
Thép ống phi 114 | 1.4 | 22Kg00 | 416.000 |
1.8 | 27Kg00 | 493.000 | |
2.0 | 32Kg50 | 639.000 | |
Thép ống phi 34 đen | 1.4 | 6Kg55 | 95.000 |
GIÁ LƯỚI B40
GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG
STT | LOẠI SẮT | ĐVT | BAREAM KG | ĐƠN GIÁ |
THÉP POMINA (LD VIỆT Ý) | ||||
1 | Thép 6 Cuộn | KG | 15.100 | |
2 | Thép 8 Cuộn | KG | 15.100 | |
3 | Thép phi 10 SD295 | KG | 6.93 | 14.200 |
4 | Thép phi 12 CB300 | KG | 9.98 | 14.850 |
5 | Thép phi 14 CB300 | KG | 13.60 | |
6 | Thép phi 16 CB300 | KG | 17.76 | |
7 | Thép phi 18 CB300 | KG | 22.47 | |
8 | Thép phi 20 CB300 | KG | 27.75 | |
9 | Thép phi 10 SD390 | KG | 7.21 | 15.000 |
10 | Thép phi 12 SD390 | KG | 10.39 | 14.900 |
11 | Thép phi 14 SD390 | KG | 14.13 | |
12 | Thép phi 16 SD390 | KG | 18.47 | |
13 | Thép phi 18 SD390 | KG | 23.38 | |
14 | Thép phi 20 SD390 | KG | 28.85 | |
15 | Thép phi 22 SD390 | KG | 34.91 | |
16 | Thép phi 25 SD390 | KG | 45.05 | |
THÉP VIỆT NHẬT (VINAKYOEL) | ||||
17 | Thép 6 Cuộn | KG | 15.500 | |
18 | Thép 8 Cuộn | KG | 15.500 | |
19 | Thép phi 10 | KG | 7.21 | 15.100 |
20 | Thép phi 12 | KG | 10.39 | 15.000 |
21 | Thép phi 14 | KG | 14.13 | |
22 | Thép phi 16 | KG | 18.47 | |
23 | Thép phi 18 | KG | 23.38 | |
24 | Thép phi 20 | KG | 28.85 | |
25 | Thép phi 22 | KG | 34.91 | |
26 | Thép phi 25 | KG | 45.05 | |
27 | Tade | KG | 17.500 | |
28 | Kẽm buộc 1 ly | KG | 18.000 | |
29 | Đinh 5 phân | KG | 19.000 |
–> Xem thêm: tư vấn thép xây dựng
* Hình thức thanh toán tiền mặt 100%
GHI CHÚ
* Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT
*Riêng sắt doanh nghiệp tư nhân giá trên chưa bao gồm thuế 10%
* Bảng giá trên có giá trị kể từ ngày 07/4/2018 cho đến khi có bảng giá mới
* Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Tìm kiếm bảng báo giá sắt thép trên google.
Quý khách có thể vào truy cập google.com.vn và gõ từ khóa sau nhé:
bảng báo giá sắt thép
Báo giá sắt thép
Giá thép hộp
Giá tôn đông á, tôn việt nhật
RẤT MONG ĐƯỢC TIẾP TỤC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH TRONG MỌI CÔNG TRÌNH.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÉP GIA BẢO
VPĐD : 27 Đường CN13 – Phường Sơn Kỳ – Quận Tân phú – TP Hồ Chí Minh.
Hotline : 0907632267 – 0934.135.441
Email : satgiabao@gmail.com
Website: https://thepquocviet.com/